Có 2 kết quả:
煽动颠覆国家政权 shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ • 煽動顛覆國家政權 shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
incitement to subvert state power (criminal charge used to gag free speech)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
incitement to subvert state power (criminal charge used to gag free speech)
Bình luận 0